Kết quả tra cứu mẫu câu của 舗装
舗装破砕機
Máy đầm .
舗装の集水幅を確定します
Xác định bề rộng tụ thủy của mặt đường (dùng trong tính toán hố ga)
舗装
された
遊歩道
のある
公園
を
造
る
Xây dựng công viên với những lối đi được lát nhựa đường
剛性舗装
Mặt đường cứng rắn