Kết quả tra cứu mẫu câu của 舗道
舗道
の
真
ん
中
に
立
つ
Đứng giữa vỉa hè.
舗道
に
枯
れ
葉
をまき
散
らす
Lá vàng rơi lả tả trên hè phố
彼
らは
舗道
から
雪
を
取
り
除
いた。
Họ dọn sạch tuyết trên vỉa hè.
ぬれた
舗道
を
歩
かないでください
Đừng đi bộ trên đường vỉa hè ướt nhé!