Kết quả tra cứu mẫu câu của 舞台装置
舞台装置
を
変
える
Thay đổi bài trí sân khấu.
舞台装置
を
組
み
立
てるのに
半日
かかる
Mất nửa ngày để bài trí sân khấu. .
グランドオペラ
は、
豪華
な
舞台装置
と
大規模
な
合唱団
が
特徴
です。
Đại nhạc kịch nổi bật với các thiết kế sân khấu lộng lẫy và dàn hợp xướng quy mô lớn.
グランドオペラ
は、
豪華
な
舞台装置
と
大規模
な
合唱団
が
特徴
です。
Đại nhạc kịch nổi bật với các thiết kế sân khấu lộng lẫy và dàn hợp xướng quy mô lớn.