Kết quả tra cứu mẫu câu của 舞台裏
舞台裏
での
合意
Thỏa thuận đằng sau sân khấu.
舞台裏
での
交渉
Thương lượng đằng sau sân khấu. .
舞台裏
から
権勢
を
振
るう
Chỉ đạo quyền thế từ đằng sau sân khấu
映画制作
の
舞台裏
を
垣間見
ること
Được nhìn thấy cận cảnh những cảnh quay hậu sân khấu khi sản xuất phim