Kết quả tra cứu mẫu câu của 航する
船
は3
時
に
出航
する
予定
だ。
Con tàu ra khơi lúc ba giờ.
船
は3
時
に
出航
することになっている。
Con tàu ra khơi lúc ba giờ.
その
船
は
正午
に
出航
する。
Tàu sẽ ra khơi vào buổi trưa.
来月
〜に
向
けて
出航
する
最初
の
船便
で
発送
する
Gửi hàng vào chuyến tầu đầu tiên khởi hành đến~vào tháng sau. .