Kết quả tra cứu mẫu câu của 航海
航海
の
無事
を
祈
ります。
Chúc một chuyến đi vô sự.
内航海運業
Ngành hàng hải nội địa
大航海時代
には
多
くの
新
しい
大陸
が
発見
されました。
Trong Thời đại Khám phá, nhiều châu lục mới đã được phát hiện.
船
は
航海中
であった。
Con tàu đã ra khơi.