Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 航空
航空便
こうくうびん
Thư hàng không
航空工学科
こうくうこうがっか
Khoa kỹ thuật hàng không
航空自衛隊
Lực lượng Phòng vệ Trên không Nhật Bản
航空・警戒管制
こうくう・けいかいかんせい
Cảnh báo và quản chế hàng không
Xem thêm