Kết quả tra cứu mẫu câu của 航空機
航空機
の
換気装置
Thiết bị thông gió trên máy bay.
航空機
の
チケット
は
高
いですか。
Vé máy bay có đắt không?
航空機
の
機体
に
穴
をあける(
爆破
で)
Đục lỗ ở thân máy bay (bằng mìn)
航空機
は
定
められた
航空路
を
飛
ぶことになっている。
Máy bay phải bay theo những tuyến đường định sẵn. .