Kết quả tra cứu mẫu câu của 航行
自動天測航行
Quan sát thiên văn tự động .
この
海域
を
航行
するのはとても
気持
ちがいい。
Thật là dễ chịu khi đi thuyền trên những vùng biển này.
事故当時
に
航行
を
直接指揮
していた
コーエン哨戒長
の
行動
が
最大
の
ポイント
となる。
Các hành động của Coen, trực tiếp chỉ huy hành trình vào thời điểmtai nạn, có ý nghĩa quan trọng nhất.
深
い
霧
の
中
を
航行
する
Chèo thuyền trong sương mù dày đặc.