Kết quả tra cứu mẫu câu của 船旅
船旅
はとても
楽
しい。
Đi du lịch biển rất nhiều niềm vui.
船旅
に
耐
えられない
人
もいる。
Một số người không thể chịu nổi khi đi du lịch bằng đường biển.
長
い
船旅
は
私
たちにとって
試練
であった。
Chuyến đi dài là một thử thách đối với chúng tôi.
私
は
船
に
弱
いので、
船旅
は
好
きではない。
Tôi là một thủy thủ nghèo, vì vậy tôi không thích đi du lịch bằng thuyền.