Kết quả tra cứu mẫu câu của 船積み
船積
みの
時壊
れたに
違
いない。
Nó phải đã bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
船積
みの
予定日
をご
連絡
ください。
Bạn vui lòng thông báo cho tôi về ngày vận chuyển dự kiến được không?
近代的
な
港湾施設
がないために、
多
くの
船積
み
業者
が
不便
を
被
った。
Việc thiếu các phương tiện bưu chính hiện đại đã gây khó khăn cho nhiều chủ hàng.
すべての
貨物
を
保留
して
今回
の
注文品
を(
先
に)
船積
みするよう(
人
)に
依頼
する
Yêu cầu ai đó phải bảo lưu toàn bộ số hàng và xếp lên tàu số đơn hàng lần này. .