Kết quả tra cứu mẫu câu của 艦隊
予備艦隊
に
編入
される
Được thu nạp vào đội quân dự bị. .
わが
連合艦隊
は
敵
の
防衛海域
を
突破
した。
Hạm đội liên hợp của ta chọc thủng trận địa phòng ngự của địch.
アドミラル
は
艦隊
の
指揮
を
執
り、
作戦
の
成功
に
大
きな
役割
を
果
たしました。
Vị đô đốc đã chỉ huy hạm đội và đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của chiến dịch.
ロシア
の
太平洋艦隊
Hạm đội Thái Bình Dương của Nga .