Kết quả tra cứu mẫu câu của 良くする
血液循環
を
良
くする
Thúc đẩy tuần hoàn máu
物事
をより
良
くするよう
心掛
ける
Luôn mong mỏi làm sao để mọi việc trở lên tốt hơn .
愛
は
健
と
仲良
くするのは
難
しいと
思
っている。
Ai cảm thấy khó kết bạn với Ken.
下水
の
通
りを
良
くする
Cải thiện dòng chảy của nước ngầm