Kết quả tra cứu mẫu câu của 良さ
彼
の
良
さは
外見
では
分
からない。
Bạn không thể đánh giá cao điểm tốt của anh ấy bằng cách chỉ nhìn thấy anh ấy trông như thế nào.
その
良
さがわからぬばかではない。
Tôi không phải là một kẻ ngốc như vậy nhưng có thể đánh giá cao nó.
他人
の
善良
さ
Điều tốt đẹp của người khác.
なかなか
良
さそうな
提案
だ。
Đó nghe có vẻ như là một đề xuất khá tốt.