Kết quả tra cứu mẫu câu của 良さそう
良
さそうにみえる
馬
でも
時
には
弱
ることもある。
Một con ngựa đẹp đôi khi có thể bị hỏng.
外観
は
良
さそうだが
中身
はごちゃごちゃである
Bề ngoài thì có vẻ tốt đẹp nhưng bên trong thì lung tung hết cả lên
なかなか
良
さそうな
提案
だ。
Đó nghe có vẻ như là một đề xuất khá tốt.
彼
は
人
が
良
さそうに
見
えるが
本当
は
底意地
が
悪
い。
Anh ta có vẻ tốt, nhưng anh ta độc ác trong tim.