Kết quả tra cứu mẫu câu của 良好
品物
は
良好
な
状態
で
到着
した。
Hàng hóa đã đến trong tình trạng tốt.
天候
が
良好
なら
出席状況
はよいはずである。
Việc tham dự phải tốt với điều kiện thời tiết thuận lợi.
すでに
良好
な
関係
をさらに
強化・拡大
させる
Tăng cường và mở rộng mối quan hệ hữu hảo vốn có .
この
道
は
良好
だが、
所々ゴツゴツ
している
Con đường này tốt những thỉnh thoảng có những chỗ mấp mô.