Kết quả tra cứu mẫu câu của 良妻
良妻賢母
(りょうさいけんぼ)
Vợ hiền mẹ giỏi .
私
は
真面目
なOLで、
家庭
では
良妻賢母
です。
Tôi là một phụ nữ văn phòng nghiêm túc và một người vợ, người mẹ tốt ở nhà.
この
世
で
男
にとって
最良
のことは
良妻
を
選
ぶことであり、
最悪
のことは
選
び
損
なって
悪妻
を
持
つことである。
Điều tốt nhất hay điều tồi tệ nhất đối với con người, đối với cuộc sống này, là tốt hay xấu ở sự lựa chọn của mìnhvợ tốt hay ốm.