Kết quả tra cứu mẫu câu của 色とりどり
色
とりどりの
コンフェティ
が
舞
い
上
がる
中
、
ダンス
したり、
写真撮影
をして
楽
しむことができる。
Mọi người có thể nhảy múa và chụp ảnh, tận hưởng niềm vui giữa những mẩu công-phét-ti màu sắc bay lượn xung quanh
庭
に
色
とりどりの
プリムラ
が
咲
いています。
Trong vườn, những bông hoa Anh Thảo đầy màu sắc đang nở rộ.
バー
には
色
とりどりの
ショットグラス
が
並
んでいる。
Trên quầy bar có xếp nhiều ly shot đủ màu sắc.
花
かごに
色
とりどりの
花
を
入
れました。
Tôi đã đặt những bông hoa nhiều màu sắc vào giỏ hoa.