Kết quả tra cứu mẫu câu của 色とりどり
色
とりどりの
コンフェティ
が
舞
い
上
がる
中
、
ダンス
したり、
写真撮影
をして
楽
しむことができる。
Mọi người có thể nhảy múa và chụp ảnh, tận hưởng niềm vui giữa những mẩu công-phét-ti màu sắc bay lượn xung quanh
花
かごに
色
とりどりの
花
を
入
れました。
Tôi đã đặt những bông hoa nhiều màu sắc vào giỏ hoa.
その
絵本
は、
色
とりどりできれいだった
Quyển sách tranh (truyện tranh) này có nhiều màu rất đẹp
五目
そばは、
色
とりどりの
具材
が
入
っていて、とても
美味
しいです。
Mì gomoku soba có nhiều nguyên liệu màu sắc khác nhau và rất ngon.