Kết quả tra cứu mẫu câu của 色鮮やか
色鮮
やかな
絹織物
Vải lụa nhiều màu sặc sỡ .
庭
は
花
で
色鮮
やかである。
Khu vườn rực rỡ sắc hoa.
この
庭
には
色鮮
やかな
トロピカルプラント
がたくさん
植
えられている。
Trong khu vườn này có rất nhiều cây nhiệt đới rực rỡ sắc màu.
それらの
スケートボード
はむちゃくちゃ
色鮮
やかな
デザイン
を
特色
とした
Những chiếc giày trượt ba tanh này thể hiện một thiết kế chuyên biệt mang màu sắc rực rỡ