Kết quả tra cứu mẫu câu của 芝刈り
芝刈
り
機
が
簡素
な
作
りの
荷車
に
積
んである。
Một số thiết bị bãi cỏ được chất vào xe đẩy do jerry chế tạo.
ボブ
は
芝刈
りに1
時間
3
ドル
を
請求
した。
Bob tính 3 đô la một giờ cho việc cắt cỏ.
5
年目頃
に
芝刈
りはもう
自分
でやりたくない、と
思
った。
Vào khoảng năm thứ năm, tôi quyết định cắt cỏ là việc mà tôi không làmmuốn làm thêm bất kỳ.
休暇
を
利用
して
芝刈
りをしよう。
Hãy tận dụng kỳ nghỉ để cắt cỏ.