Kết quả tra cứu mẫu câu của 芝刈り機
芝刈
り
機
が
簡素
な
作
りの
荷車
に
積
んである。
Một số thiết bị bãi cỏ được chất vào xe đẩy do jerry chế tạo.
3
人
のうちの1
人
が
芝刈
り
機
で
私
の
庭
を
大雑把
にさっと
刈
り、もう
一人
が
妻
の
庭
の
端
の
伸
びた
雑草
をさっと2、3
回刈
り、
残
りの
一人
は
トラック
に
上
がって
タバコ
をすっていた。
Trong khi một trong số họ chạy nhanh xung quanh các phần chính của tài sản trên máy cắt cỏ,lần thứ hai quét vài đám cỏ dại cao ở rìa vườn của vợ tôi,và người thứ ba lên xe tải và hút một điếu thuốc.
3
人
の
男
が
飛
び
降
り、
古
い
芝刈
り
機
を
トラック
と
地面
にかけた
板
で
降
ろした。
Ba người đàn ông nhảy ra, cuốn một chiếc máy cắt cỏ cũ kỹ xuống dốc.
彼
は
小型トラック
とよれよれの
大
きな
芝刈
り
機
をもっていた。
Anh ta có một chiếc xe bán tải cũ và một chiếc máy cắt cỏ lớn, nát bươm.