Kết quả tra cứu mẫu câu của 花が咲く
杏花
が
咲
く
季節
になると、
春
の
訪
れを
感
じます。
Khi hoa mơ nở rộ, tôi cảm nhận được mùa xuân đã đến.
まもなく
桜
の
花
が
咲
くだろう。
Sẽ không lâu nữa trước khi hoa anh đào nở.
光
が
刺激
となって
花
が
咲
く。
Ánh sáng là tác nhân kích thích làm cho hoa nở.
やがて
公園
の
桜
の
花
が
咲
くでしょう。
Chẳng mấy mà hoa anh đào trong công viên sẽ lại nở.