Kết quả tra cứu mẫu câu của 花の香
草花
の
香
りが
バス
の
開
いた
窓
から
入
って
来
ました。
Mùi hoa bay vào qua cửa sổ đang mở của xe buýt.
沈丁花
の
香
る
庭
Một khu vườn đầy mùi hương của hoa thụy hương. .
春
の
花
の
香
りが
漂
っていた。
Không khí phảng phất hương hoa xuân.
この
花
の
香
りは
私
の
子供時代
を
思
い
出
させます。
Mùi hoa này gọi dậy tuổi thơ tôi.