Kết quả tra cứu mẫu câu của 花を咲かせる
曙草
は
秋
に
美
しい
花
を
咲
かせる。
Cây Swertia bimaculata nở hoa đẹp vào mùa thu.
朝鮮朝顔
は
美
しい
花
を
咲
かせるが、
全体
に
毒
があるので
注意
が
必要
だ。
Cây cà độc dược nở hoa rất đẹp, nhưng cần chú ý vì toàn thân cây đều có độc.
カルミア
は、
美
しい
花
を
咲
かせる
常緑
の
低木
で、
特
に
北アメリカ
でよく
見
られます。
Nguyệt quế núi là một loại cây bụi xanh tốt quanh năm, nở hoa đẹp, thường thấy ở Bắc Mỹ.
玄海躑躅
は
春
に
美
しい
花
を
咲
かせることで
知
られています。
Đỗ quyên Rhododendron mucronulatum nổi tiếng vì những bông hoa đẹp vào mùa xuân.