Kết quả tra cứu mẫu câu của 花壇
花壇用
の
草花
Hoa cỏ (hoa dại) để cắm .
花壇
に
水
をまく
Tưới nước cho vườn hoa
花壇
の
花
は
良
い
香
りがしている。
Hoa trong vườn thơm ngào ngạt.
花壇
の
チューリップ
が
咲
いている。
Những bông hoa tulip đang nở trên thảm hoa.