Kết quả tra cứu mẫu câu của 花嫁の父
花嫁
の
父
が
花嫁
に
贈与
する
財産
Của hồi môn của bố tặng con gái khi đi lấy chồng
花嫁
の
父
は、おそくなって
結婚式
に
顔
を
見
せた。
Bố của cô dâu có mặt muộn trong lễ cưới.
彼
が
花嫁
の
父親
です。
Anh ấy là cha của cô dâu.