Kết quả tra cứu mẫu câu của 花火大会
花火大会
はこの
町
の
年中行事
の1つだ。
Lễ hội pháo hoa là một trong những sự kiện trong năm của thành phố này.
花火大会
は
雷雨
のため
開始
30
分
で
中止
になった。
Chương trình bắn pháo hoa bị tạm dừng sau 30 phút do giông bão.
花火大会
は
天気次第
では、
中止
になる
場合
もあります。
Tùy vào điều kiện thời tiết mà lễ hội pháo hoa cũng có trường hợp phải hoãn.
今夜
の
花火大会
は、
雨
で
中止
だとか。
Lễ hội pháo hoa tối nay nghe đâu bị hoãn vì trời mưa.