Kết quả tra cứu mẫu câu của 花粉症
花粉症
です。
Tôi bị sốt cỏ khô.
無花粉杉
は
花粉症
の
人
にとって
安心
して
植
えられる
スギ
です。
Cây tuyết tùng Nhật không phấn hoa an toàn cho những người bị dị ứng phấn hoa.
近頃
は
多
くの
人
が
花粉症持
ちだ。
Rất nhiều người đang đối phó với cơn sốt cỏ khô bây giờ.
かわいそうにその
子
は
花粉症
に
悩
んでいる。
Đứa trẻ tội nghiệp bị sốt cỏ khô.