Kết quả tra cứu mẫu câu của 芸能界
芸能界
に
長
くいると、
年齢的
にも
教
えてくれる
人
が
少
なくなります。
Khi bạn kinh doanh chương trình lâu dài, số người có thể dạy bạnmột cái gì đó giảm mỗi năm.
彼
は
芸能界
に
精通
している。
Anh ấy quen thuộc với giới giải trí.
またもや芸能界でスキャンダルが発覚した。
Lại một vụ tai tiếng nữa trong giới giải trí được phát hiện.
ジャネット
は
芸能界
での
名声
を
求
めていた。
Janet đang tìm kiếm sự nổi tiếng trong thế giới kinh doanh chương trình.