Kết quả tra cứu mẫu câu của 芸術作品
文芸芸術作品
Tác phẩm văn học nghệ thuật .
彼
の
芸術作品
を
見
ると、
人々
は
自分
の
子
ども
時代
を
思
い
出
す。
Khi thưởng thức nghệ thuật của anh, người ta liên tưởng tới thời thơ ấu của họ
平凡
な
芸術作品
Tác phẩm nghệ thuật tầm thường. .
今度
の
芸術作品
で
彼女
の
名声
が
上
がってほっとしている。
Trước sự nhẹ nhõm của tôi, tác phẩm nghệ thuật mới của cô ấy đã làm tăng thêm danh tiếng của cô ấy.