Kết quả tra cứu mẫu câu của 芽生え
若草
の
芽生
え
Cỏ nảy mầm
〜への
共感
が
芽生
える
Nảy sinh sự đồng cảm đối với ~
AとBの
間
に
芽生
えはじめている
恋
Tình yêu bắt đầu nảy sinh giữa A và B
2
人
の
間
に
愛
が
芽生
えた。
Tình yêu bắt đầu nảy nở giữa hai người.