Kết quả tra cứu mẫu câu của 苗木
苗木
を
植
える
Trồng cây giống con // trồng cây
苗木
を
生産
する
Sinh sản cây giống con
バラ
を
抜
いたあとに
見
たこともない
苗木
が
生
えてきた。
Sau khi nhổ khóm hoa hồng đi thì chỗ ấy đã mọc lên một loại cây lạ chưa từng thấy.