Kết quả tra cứu mẫu câu của 苛々する
この
騒音
は
苛々
する。
Tiếng ồn này thật khó chịu.
彼女
のわがままにはしばしば
苛々
する。
Tôi thường phát cáu vì sự ích kỷ của cô ấy.
最近
、
彼
のちょっとした
言葉
に
苛々
する。
Gần đây tôi cảm thấy khó chịu với những điều nhỏ nhặt nhất mà anh ấy nói.
応援
している
サッカーチーム
が
負
けつづけているので、
苛々
する。
Dạo này tôi cáu gắt vô cùng. Đội bóng yêu thích của tôi đang sa sút.