Kết quả tra cứu mẫu câu của 若くして
彼
は
若
くして
ミリオネア
になりました。
Anh ấy đã trở thành triệu phú khi còn trẻ.
彼
は
若
くして
党官僚
として
抜擢
された。
Anh ấy được bổ nhiệm làm quan chức trong đảng khi còn trẻ.
彼
は
若
くして
国際的
な
大会
で
優勝
し、
世界
に
名
を
表
した。
Anh ấy còn trẻ mà đã vô địch một giải quốc tế và tạo dựng tên tuổi trên toàn thế giới.
彼
らは
若
くして
結婚
した。
Họ kết hôn khi còn trẻ.