Kết quả tra cứu mẫu câu của 若者たち
若者
たちは
祖国
を
守
るために
戦
った。
Thanh niên nam nữ chiến đấu bảo vệ tổ quốc.
この
曲
は
若者
たちに
人気
がある。
Dòng nhạc này được giới trẻ ưa chuộng.
その
歌手
は
若者
たちの
アイドル
だ。
Ca sĩ đó là một thần tượng tuổi teen.
その
歌手
は
若者
たちには
有名
だった。
Cô ca sĩ đã được giới trẻ biết đến.