Kết quả tra cứu mẫu câu của 苦い経験
苦
い
経験
Trải nghiệm đắng cay
苦
い
経験
で
知
っているのだが、あの
辺
りはかなり
日差
しが
強
くなる
Đã có kinh nghiệm từ thủa còn trẻ, ánh năng vùng đó rất gay gắt
彼
は
苦
い
経験
を
味
わった。
Anh ấy đã có một kinh nghiệm cay đắng.
この
苦
い
経験
で
彼
も
懲
りるだろう。
Có lẽ kinh nghiệm cay đắng này sẽ khiến anh ta mở mắt ra.