Kết quả tra cứu mẫu câu của 苦しみ
苦
しみは
苦
いが、その
果実
は
甘
い
Sự khổ cực rất cay đắng nhưng kết quả ngọt ngào
苦
しみなくして
利益
なし。
Không có lợi mà không có đau.
彼
は
苦
しみ
悶
えていた。
Anh ta đang trong cơn đau đớn.
失恋
の
苦
しみ
Sự đau khổ vì thất tình .