Kết quả tra cứu mẫu câu của 苦労
苦労
するよ。
Bạn sẽ có một thời gian khó khăn.
苦労
と
気苦労
で
彼
の
健康
はそこなわれた。
Sự vất vả và lo lắng khiến sức khỏe của anh suy sụp.
苦労
してかき
集
める
Chịu khó làm việc để dành dụm tiền .
苦労
なしに
栄光
はない。
Không vượt qua không có vương miện.