Kết quả tra cứu mẫu câu của 苦心
苦心
の
甲斐
があった。
Điều đó rất đáng để gặp rắc rối.
〜するのに
苦心
する
Lao tâm khổ tứ vào vịêc gì
〜しようと
苦心
する
Sẽ siêng năng làm gì
〜の
解決策
を
苦心
の
末
に
思
い
付
く
Nghĩ ra cách giải quyết sau khi đã lao tâm khổ tứ