Kết quả tra cứu mẫu câu của 苦笑
苦笑
いを
浮
かべる
Mường tượng ra nụ cười cay đắng .
〜に
苦笑
する
Cười cay đắng trước điều gì đó .
彼
は
苦笑
いをして
間違
いを
言
い
直
した
Anh ấy cười cay đắng và nói là đã sai lầm. .
お
返
しに
苦笑
いをされる
Phải cười cay đắng vì sự trả thù