Kết quả tra cứu mẫu câu của 英語教育
彼
は
英語教育
にいくらか
経験
がある。
Anh ấy có một số kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh.
日本
では
英語教育
が
盛
んである。
Giáo dục tiếng Anh phát triển mạnh mẽ ở Nhật Bản.
アメリカ
に
住
みたいから
英語教育
を
中心
とした
学校
に
通
いたい。
Vì tôi muốn sống ở Mỹ, tôi muốn đến một trường học tập trung vào tiếng Anhgiáo dục.
大学入試
が
中学・高校
の
英語教育
に
大
きな
影響
を
与
えている。
Kỳ thi vào đại học có ảnh hưởng to lớn đến việc dạy tiếng Anh ở trường trung học.