Kết quả tra cứu mẫu câu của 茶番
茶番
じみた
誇張
Phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật lố bịch
あれは
茶番
だ。
Đó là một trò hề.
局外
に
立
ってみるとその
政争
はまったくの
茶番
だった
Đứng ở vị trí là người ngoài cuộc tôi thấy cuộc chiến tranh đó thật sự lố bịch. .
だが、
レーガン政権
と
最高裁判所
に
潰
される
前
でさえ、OSHAは
茶番
であった。
Ngay cả trước khi Reagan và Tòa án Tối cao ngăn chặn nó, OSHA là một trò hề.