Kết quả tra cứu mẫu câu của 茶飯
そんな
茶飯事
は
聞
いている
暇
がない。
Tôi không có thời gian để nghe những chuyện thường ngày như vậy.
こんな
出来事
は
日常茶飯
である。
Đây là một việc xảy ra hàng ngày.
政治
の
世界
では、
パワーゲーム
が
日常茶飯事
だ。
Trong giới chính trị, trò chơi quyền lực là chuyện xảy ra như cơm bữa.