Kết quả tra cứu mẫu câu của 荒れ地
彼
は
荒
れ
地
を
美
しい
庭
に
変
えた。
Anh đã cải tạo một mảnh đất hoang phế thành một khu vườn xinh đẹp.
北海道
の
荒
れ
地
は
本州
の
人
によって
開拓
された。
Những vùng đất hoang vu của Hokkaido được khai thác bởi những người từ đảo Honshu. .
その
庭園
は
荒
れ
地
に
変
わりつつある。
Khu vườn đang biến thành một bãi hoang.
以前
は
肥沃
な
平野
であったのに
今
では
荒
れ
地
にすぎなくなっている。
Bây giờ không có gì ngoài sa mạc, nơi từng là đồng bằng phì nhiêu.