Kết quả tra cứu mẫu câu của 荒廃
荒廃
の
跡
を
見
て、
彼
は
戦争
の
意味
を
十分
に
理解
した。
Cảnh tượng hoang tàn mang đến cho anh ý nghĩa chiến tranh.
荒廃
のあとを
見
ると
戦争
の
意味
が
彼
にはしみじみと
感
じられた。
Cảnh tượng hoang tàn mang đến cho anh ý nghĩa chiến tranh.
教育
の
荒廃
を
憂
える
Lo lắng về sự xuống cấp của giáo dục .
神戸
の
荒廃
は、
私
が
想像
していたとおり
酷
いものであった。
Sự tàn phá ở Kobe khủng khiếp như tôi đã tưởng tượng.