Kết quả tra cứu mẫu câu của 荷車
作物
を
荷車
で
市
へ
運
ぶ。
Đưa hoa màu lên xe mang ra chợ bán. .
馬
の
前
に
荷車
を
付
けるな。
Đừng đặt xe trước con ngựa.
私
は
馬
が
荷車
を
引
いているのを
見
た。
Tôi thấy một con ngựa đang kéo xe.
彼
は
私
を
彼
の
荷車
に
乗
せてくれた。
Anh ấy đã cho tôi nâng xe hàng của anh ấy.