Kết quả tra cứu mẫu câu của 華やか
華
やかな
雰囲気
をかもし
出
す
Tạo ra bầu không khí tráng lệ. .
華
やかな
衣装
が
彼女
を
実際
よ
Bộ quần áo rực rỡ làm cho cô ấy trông trẻ hơn tuổi.
アカデミー賞
のために、
華
やかな
ハリウッド
の
スター
たちが
一堂
に
会
した
Các ngôi sao Hollywood tập trung lại để tham dự đêm trao giải Oscar
ショービジネス
というのは
本当
に
華
やかだ。
Hiển thị kinh doanh thực sự là quyến rũ.