Kết quả tra cứu mẫu câu của 落下
落下物
に
注意
注意
Chú ý vật rơi.
落下
する
雨滴
の
脈
Nhịp mưa rơi.
落下
したせいで
若干
の
目
まいを
感
じる
Cảm thấy hơi choáng váng do bị ngã. .
この
穴
はいん
石
の
落下
でできたものです。
Hố này được hình thành do một thiên thạch rơi xuống.