Kết quả tra cứu mẫu câu của 葬る
葬
るってある
Được chôn cất
亡骸
を
葬
る
Chôn cất thi thể .
私
はこの
件
を
闇
に
葬
るつもりはない。
Tôi không định chôn kín vụ này vào bóng tối đâu.
頭
を
北向
きにして(
人
)を
葬
る
Chôn ai đó để đầu hướng về phía Bắc. .