Kết quả tra cứu mẫu câu của 蒲
蒲団
を
干
して
下
さい。
Xin vui lòng phát sóng futon.
鰻
の
蒲焼
は
鰻
を
開
いて
骨
をとり、
串
に
刺
し、
焼
いた
料理
です
Món lươn nướng này là món mổ con lươn ra, bỏ xương và cắm que để nướng .
「
肉蒲団
」はその
内容
が
過激
であるため、しばしば
議論
の
的
となっている。
"Nhục bồ đoàn" thường là chủ đề tranh luận vì nội dung của nó khá táo bạo.
彼
は
肉蒲団
という
言葉
を
使
って、
女性
を
軽視
している。
Anh ta sử dụng từ "chăn thịt" để coi thường phụ nữ.